Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reconstructive memory


noun
recall that is hypothesized to work by storing abstract features which are then used to construct the memory during recall
Syn:
reconstruction
Derivationally related forms:
reconstruct (for: reconstruction)
Hypernyms:
recall, recollection, reminiscence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.