Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reciprocality


noun
a relation of mutual dependence or action or influence
Syn:
reciprocity
Derivationally related forms:
reciprocal (for: reciprocity), reciprocal
Hypernyms:
relation
Hyponyms:
complementarity, correlation, correlativity, mutuality, interdependence,
interdependency, mutualness, reciprocal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.