Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rationale


noun
(law) an explanation of the fundamental reasons (especially an explanation of the working of some device in terms of laws of nature) (Freq. 3)
- the rationale for capital punishment
- the principles of internal-combustion engines
Syn:
principle
Derivationally related forms:
ratiocinate
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
explanation
Hyponyms:
dialectics

Related search result for "rationale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.