Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ratify


verb
approve and express assent, responsibility, or obligation (Freq. 5)
- All parties ratified the peace treaty
- Have you signed your contract yet?
Syn:
sign
Derivationally related forms:
ratification, ratifier, signer (for: sign)
Hypernyms:
validate, formalize, formalise
Entailment:
endorse, indorse
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "ratify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.