Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ratafia


noun
1. sweet liqueur made from wine and brandy flavored with plum or peach or apricot kernels and bitter almonds
Syn:
ratafee
Hypernyms:
liqueur, cordial
Substance Meronyms:
brandy
2. macaroon flavored with ratafia liqueur
Syn:
ratafia biscuit
Hypernyms:
macaroon

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ratafia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.