Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rabid


adjective
1. of or infected by rabies
Pertains to noun:
rabies
2. marked by excessive enthusiasm for and intense devotion to a cause or idea
- rabid isolationist
Syn:
fanatic, fanatical, overzealous
Similar to:
passionate
Derivationally related forms:
rabidity, rabidness, fanatic (for: fanatical), fanatic (for: fanatic), fanatism (for: fanatic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rabid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.