Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quintal


noun
1. a unit of weight equal to 100 kilograms
Hypernyms:
metric weight unit, weight unit
Part Holonyms:
metric ton, MT, tonne, t
Part Meronyms:
hundredweight, metric hundredweight, doppelzentner, centner
2. a United States unit of weight equivalent to 100 pounds
Syn:
hundredweight, cwt, short hundredweight, centner, cental
Hypernyms:
avoirdupois unit
Part Holonyms:
short ton, ton, net ton
Part Meronyms:
quarter

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.