Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quinone


noun
any of a class of aromatic yellow compounds including several that are biologically important as coenzymes or acceptors or vitamins;
used in making dyes
Syn:
benzoquinone
Hypernyms:
compound, chemical compound
Hyponyms:
ubiquinone, coenzyme Q


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.