Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
qui vive


noun
condition of heightened watchfulness or preparation for action
- bombers were put on alert during the crisis
Syn:
alert
Derivationally related forms:
alert (for: alert)
Hypernyms:
readiness, preparedness, preparation
Hyponyms:
air alert, red alert, strip alert


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.