Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quavering


adjective
(of the voice) quivering as from weakness or fear (Freq. 3)
- the old lady's quavering voice
- spoke timidly in a tremulous voice
Syn:
tremulous
Similar to:
unsteady


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.