Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quagmire


noun
a soft wet area of low-lying land that sinks underfoot
Syn:
mire, quag, morass, slack
Derivationally related forms:
quaggy (for: quag), miry (for: mire), mire (for: mire)
Hypernyms:
bog, peat bog

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.