Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quagga



noun
mammal of South Africa that resembled a zebra;
extinct since late 19th century
Syn:
Equus quagga
Hypernyms:
equine, equid
Member Holonyms:
Equus, genus Equus

Related search result for "quagga"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.