Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quadrupedal


adjective
having four feet
Syn:
quadruped, four-footed
Ant:
biped (for: quadruped), bipedal
Derivationally related forms:
quadruped

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.