Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quadruped


I - noun
an animal especially a mammal having four limbs specialized for walking
Derivationally related forms:
quadrupedal
Members of this Topic:
posteriority
Hypernyms:
tetrapod
Part Meronyms:
forefoot, hindfoot, loin, lumbus, hindquarters,
croup, croupe, rump, haunch, flank, animal leg,
hind leg, foreleg

II - adjective
having four feet
Syn:
quadrupedal, four-footed
Ant:
biped, bipedal (for: quadrupedal)
Derivationally related forms:
quadruped (for: quadrupedal)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quadruped"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.