Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quadrilateral



I - noun
a four-sided polygon
Syn:
quadrangle, tetragon
Derivationally related forms:
tetragonal (for: tetragon), quadrangular (for: quadrangle)
Hypernyms:
polygon, polygonal shape
Hyponyms:
parallelogram, trapezium, trapezoid

II - adjective
having four sides
Syn:
four-sided
Similar to:
multilateral, many-sided

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.