Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
python



noun
1. large Old World boas (Freq. 3)
Hypernyms:
boa
Hyponyms:
carpet snake, Python variegatus, Morelia spilotes variegatus, reticulated python, Python reticulatus,
Indian python, Python molurus, rock python, rock snake, Python sebae, amethystine python
Member Holonyms:
Pythoninae, subfamily Pythoninae
2. a soothsaying spirit or a person who is possessed by such a spirit
Hypernyms:
spirit, disembodied spirit

Related search result for "python"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.