Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
push out


verb
push to thrust outward
Syn:
obtrude, thrust out
Derivationally related forms:
obtrusive (for: obtrude)
Hypernyms:
push, force
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.