Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pulley



noun
a simple machine consisting of a wheel with a groove in which a rope can run to change the direction or point of application of a force applied to the rope (Freq. 3)
Syn:
pulley-block, pulley block, block
Hypernyms:
machine, simple machine
Hyponyms:
bollock, bullock block, fairlead, idle pulley, idler pulley, idle wheel
Part Holonyms:
block and tackle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pulley"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.