Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
publishing


noun
the business of issuing printed matter for sale or distribution (Freq. 1)
Syn:
publication
Derivationally related forms:
publish, publish (for: publication)
Members of this Topic:
headline, index
Hypernyms:
commercial enterprise, business enterprise, business
Hyponyms:
desktop publishing, republication, republishing, contribution, serialization, serialisation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "publish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.