Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
proverbial


adjective
1. of or relating to or resembling or expressed in a proverb (Freq. 1)
- he kicked the proverbial bucket
- the proverbial grasshopper
Pertains to noun:
proverb
Derivationally related forms:
proverb
2. widely known and spoken of
- her proverbial lateness
- the proverbial absentminded professor
- your proverbial dizzy blonde
Similar to:
known


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.