Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prosimian


noun
primitive primates having large ears and eyes and characterized by nocturnal habits
Hypernyms:
primate
Member Holonyms:
Prosimii, suborder Prosimii


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.