Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
proprietorship


noun
an unincorporated business owned by a single person who is responsible for its liabilities and entitled to its profits (Freq. 10)
Syn:
proprietary
Derivationally related forms:
proprietor
Hypernyms:
ownership


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.