Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
promptness


noun
1. the characteristic of doing things without delay
Syn:
promptitude
Derivationally related forms:
prompt
Hypernyms:
celerity, quickness, rapidity, rapidness, speediness
2. the quality or habit of adhering to an appointed time
Syn:
punctuality
Ant:
tardiness (for: punctuality)
Derivationally related forms:
prompt, punctual (for: punctuality)
Hypernyms:
timing

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.