Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prix fixe


I - noun
a menu listing fixed meals at fixed prices
Hypernyms:
menu, bill of fare, card, carte du jour, carte

II - adjective
(of a restaurant meal) complete but with limited choices and at a fixed price
Syn:
table d'hote
Ant:
a la carte (for: table d'hote)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.