Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
primordium


noun
an organ in its earliest stage of development;
the foundation for subsequent development
Syn:
anlage
Hypernyms:
organ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.