Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pressure unit


noun
a unit measuring force per unit area
Hypernyms:
unit of measurement, unit
Hyponyms:
standard atmosphere, atmosphere, atm, standard pressure, pascal,
Pa, torr, millimeter of mercury, mm Hg, pounds per square inch, psi,
millibar, bar, barye, bar absolute, microbar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.