Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pressure suit


noun
protective garment consisting of an inflatable suit for space or high altitude flying
Hypernyms:
protective garment
Hyponyms:
anti-G suit, G suit, spacesuit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.