Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
predecessor


noun
1. one who precedes you in time (as in holding a position or office) (Freq. 4)
Derivationally related forms:
precede
Hypernyms:
precursor, forerunner
Hyponyms:
forefather
2. something that precedes and indicates the approach of something or someone
Syn:
harbinger, forerunner, herald, precursor
Derivationally related forms:
herald (for: herald), harbinger (for: harbinger)
Hypernyms:
indication, indicant

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.