Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
potentiate


verb
increase the effect of or act synergistically with (a drug or a physiological or biochemical phenomenon)
- potentiate the drug
Derivationally related forms:
potentiation
Topics:
drug
Hypernyms:
enhance, heighten, raise
Verb Frames:
- Something ----s something

Related search result for "potentiate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.