Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pony up


verb
give reluctantly
- He coughed up some money for his children's tuition
Syn:
cough up, spit up
Hypernyms:
give
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.