Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polymerase


noun
an enzyme that catalyzes the formation of new DNA and RNA from an existing strand of DNA or RNA
Hypernyms:
enzyme
Hyponyms:
DNA polymerase, transcriptase, RNA polymerase, reverse transcriptase


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.