Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polygamy


noun
having more than one spouse at a time
Derivationally related forms:
polygamous, polygamist
Hypernyms:
marriage, matrimony, union, spousal relationship, wedlock
Hyponyms:
polyandry, polygyny

Related search result for "polygamy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.