Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polydactyl


adjective
of or relating to a person (or other vertebrate) having more than the normal number of digits
Syn:
polydactylous
Pertains to noun:
dactyl (for: polydactylous), dactyl
Derivationally related forms:
polydactyly (for: polydactylous)
Topics:
biology, biological science


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.