Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polo-neck collar


noun
a high close-fitting turnover collar
Syn:
turtleneck collar
Hypernyms:
collar, neckband
Part Holonyms:
turtleneck, turtle, polo-neck


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.