Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
poi


noun
Hawaiian dish of taro root pounded to a paste and often allowed to ferment
Hypernyms:
dish
Substance Meronyms:
taro, taro root, cocoyam, dasheen, edda


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.