Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
platen



noun
1. work table of a machine tool
Hypernyms:
table
2. the flat plate of a printing press that presses the paper against the type
Hypernyms:
plate
3. the roller on a typewriter against which the keys strike
Hypernyms:
roller

Related search result for "platen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.