Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plant product


noun
a product made from plant material
Hypernyms:
plant material, plant substance
Hyponyms:
coca, tobacco, baccy, ethyl alcohol, ethanol,
fermentation alcohol, grain alcohol, phytohormone, plant hormone, growth regulator, furfural,
furfuraldehyde, natural resin, plant fiber, plant fibre, sucrose, saccharose


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.