Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plagiocephaly


noun
congenital malformation of the skull in which the main axis of the skull is oblique
Hypernyms:
deformity, malformation, misshapenness, birth defect, congenital anomaly,
congenital defect, congenital disorder, congenital abnormality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.