Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
placenta previa


noun
pregnancy in which the placenta is implanted in the lower part of the uterus (instead of the upper part);
can cause bleeding late in pregnancy;
delivery by cesarean section may be necessary
Hypernyms:
pregnancy, gestation, maternity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.