Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pigwash


noun
wet feed (especially for pigs) consisting of mostly kitchen waste mixed with water or skimmed or sour milk
Syn:
slop, slops, swill, pigswill
Derivationally related forms:
swill (for: swill), slop (for: slop)
Hypernyms:
feed, provender

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pigwash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.