Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
phonetics


noun
the branch of acoustics concerned with speech processes including its production and perception and acoustic analysis (Freq. 1)
Derivationally related forms:
phonetic, phonetician
Members of this Topic:
long, short, tense, constricted, lax,
lax, speech sound, sound, infection, assimilate,
dissimilate, shift
Hypernyms:
acoustics

Related search result for "phonetics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.