Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
personality disorder


noun
inflexible and maladaptive patterns of behavior
Hypernyms:
mental disorder, mental disturbance, disturbance, psychological disorder, folie
Hyponyms:
maladjustment, antisocial personality disorder, sociopathic personality, psychopathic personality, schizotypal personality, schizoid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.