Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
perceptual constancy


noun
(psychology) the tendency for perceived objects to give rise to very similar perceptual experiences in spite of wide variations in the conditions of observation
Syn:
constancy
Topics:
psychology, psychological science
Hypernyms:
perception
Hyponyms:
brightness constancy, color constancy, colour constancy, shape constancy, size constancy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.