Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
peppercorn


noun
pungent seasoning from the berry of the common pepper plant of East India;
use whole or ground
Syn:
pepper
Derivationally related forms:
peppery (for: pepper), pepper (for: pepper)
Hypernyms:
flavorer, flavourer, flavoring, flavouring, seasoner, seasoning
Hyponyms:
black pepper, white pepper
Part Holonyms:
pepper, common pepper, black pepper, white pepper, Madagascar pepper, Piper nigrum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.