Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
penicillin



noun
any of various antibiotics obtained from Penicillium molds (or produced synthetically) and used in the treatment of various infections and diseases
Hypernyms:
antibiotic, antibiotic drug
Hyponyms:
amoxicillin, Amoxil, Larotid, Polymox, Trimox,
Augmentin, ampicillin, Principen, Polycillin, SK-Ampicillin, griseofulvin,
Fulvicin, methicillin, penicillinase-resistant antibiotic, penicillin F, penicillin G, benzylpenicillin,
penicillin O, penicillin V, phenoxymethyl penicillin, piperacillin, Pipracil

Related search result for "penicillin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.