Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pavane


noun
1. music composed for dancing the pavane
Syn:
pavan
Hypernyms:
dance music
2. a stately court dance of the 16th and 17th centuries
Syn:
pavan
Hypernyms:
dancing, dance, terpsichore, saltation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.