Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
patchy


adjective
irregular or uneven in quality, texture, etc.
- a patchy essay
- patchy fog
Similar to:
uneven
Derivationally related forms:
patch, patchiness

Related search result for "patchy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.