Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pasteurize


verb
heat food in order to kill harmful microorganisms
- pasteurize milk
Syn:
pasteurise
Derivationally related forms:
pasteurisation (for: pasteurise), Pasteur (for: pasteurise), pasteurization, Pasteur
Hypernyms:
change integrity
Cause:
condense, distill, distil
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "pasteurize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.