Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
parterre


noun
1. an ornamental flower garden;
beds and paths are arranged to form a pattern
Hypernyms:
flower garden
2. seating at the rear of the main floor (beneath the balconies)
Syn:
parquet circle
Hypernyms:
seating, seats, seating room, seating area
Part Holonyms:
theater, theatre, house

Related search result for "parterre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.