Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
paralytic


I - noun
a person suffering from paralysis
Hypernyms:
handicapped person
Hyponyms:
paretic, spastic

II - adjective
1. relating to or of the nature of paralysis
- paralytic symptoms
Syn:
paralytical
Pertains to noun:
paralysis (for: paralytical), paralysis
Derivationally related forms:
paralysis (for: paralytical), paralysis
2. affected with paralysis
Syn:
paralyzed
Similar to:
ill, sick
Derivationally related forms:
paralysis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paralytic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.